|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao cả
adj Lofty, elevated gương hy sinh cao cả a lofty example of sacrifice
| [cao cả] | | | lofty; elevated; noble; unworldly | | | Sự nghiệp cách mạng cao cả | | The lofty revolutionary cause | | | Gương hy sinh cao cả | | A lofty example of sacrifice |
|
|
|
|